Toyota Innova Cross là tên gọi mới dành cho Innova thế hệ mới. Tên gọi mới, giá mới, công nghệ mới, Innova Cross thực sự lột xác so với đời cũ.
Ngày 12-10, Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu Innova thế hệ mới với tên gọi Innova Cross. Xe được phân phối ở Việt Nam dưới 2 bản xăng và hybrid, nhập khẩu từ Indonesia chứ không phải lắp ráp trong nước như đời cũ. Khi ra mắt, Toyota Innova Cross đã “gây sốc” khi có giá nhà sản xuất chỉ 810 triệu đồng với bản xăng và 990 triệu đồng với bản hybrid. Trước đó, giá dự kiến của các đại lý cho rằng mẫu xe có giá khởi điểm 900 triệu, thậm chí trên 1 tỉ. Xe có năm lựa chọn màu ngoại thất: Trắng ngọc trai, Đen, Bạc, Nâu Đồng, Xanh ánh đen.
Bảng giá Toyota Innova Cross 2024
Tại Việt Nam, Toyota Innova Cross 2023 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Khung gầm
Là thế hệ mới, nhưng thực ra Innova Cross không liên quan gì tới bản cũ về mặt vật lý. Khung gầm của xe giờ đây là TNGA, nền tảng khung gầm toàn cầu của Toyota. Từ dạng khung thang rời, dẫn động cầu sau ở thế hệ trước, thế hệ này dùng khung gầm liền khối, thứ phổ biến trên các dòng crossover và SUV đô thị. Với nền tảng này, hãng xe Nhật dường như chấp nhận bỏ đi những khách hàng dịch vụ sử dụng xe dạng “quăng quật” vào các địa hình xấu, nhưng là cơ sở để có thêm các khách hàng cá nhân, giới trẻ.
Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất là thứ nhấn mạnh cho phong cách mới đã ấn định ở khung gầm. Mẫu xe mới mềm mại, trẻ trung, thể thao và có cá tính hơn bản cũ, thậm chí mang hơi hướng chiếc SUV Highlander.
Lưới tản nhiệt hình lục giác, trang trí viền dưới mạ crôm. Xe trang bị hệ thống đèn LED, từ đèn pha, đèn định vị, sương mù cho đến đến đèn hậu. Vành thiết kế mới, bản HEV lắp vành 18 inch, trong khi bản V dùng vành 17 inch. Hai bên thân xe tạo hình cơ bắp với đường gân dập nổi, tay nắm cửa mạ crom.
Thân xe
Thiết kế với chiều dài vượt trội tạo không gian thoải mái cho hành khách. Phần thân xe với các đường gân dập nổi giúp xe bề thế hơn.
Mâm xe
Mâm xe hợp kim bạc 5 chấu bắt mắt, kích thước 17 inch giúp xe nổi bật trên mọi hành trình.
Cụm đèn sau
Cụm đèn hậu dạng LED, với hiệu ứng ánh sáng tiên tiến, chính xác, cường độ cao mang lại vẻ hiện đại, khỏe khoắn cho Innova Cross khi nhìn từ phía sau.
Nội thất
Nội thất Innova Cross thiết kế mới và sử dụng nguyên vật liệu cao cấp hơn. Màu nội thất nâu hạt dẻ. Ở thế hệ mới, Toyota cung cấp lựa chọn cấu hình nội thất 7 hoặc 8 chỗ, tương ứng với bản HEV và V. Ghế lái nâng cấp lên chỉnh điện thay vì chỉnh cơ như đời cũ. Xe có cửa sổ trời, đèn trang trí trần xe. Riêng bản HEV tích hợp lẫy chuyển số sau vô-lăng.
Innova Cross trang bị màn hình kỹ thuật số 7 inch trên bảng đồng hồ, hiển thị đầy đủ thông tin xe. Màn hình cảm ứng giải trí mới kích thước 10,1 inch, kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa. Điều hòa tự động một vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau có thể điều chỉnh. Ngoài ra, xe còn bổ sung cốp điện.
Tay lái
Thiết kế 3 chấu bọc dạ, mạ bạc cao cấp tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi giúp thao tác mượt mà.
Hàng ghế thứ hai
Innova Cross có cấu hình 8 chỗ ngồi (Xăng) hoặc 7 chỗ ngồi (HEV), trong đó hàng ghế thứ hai của bản Hybrid được trang bị hai ghế độc lập có tính năng chỉnh điện để ngả lưng ghế hoặc nâng hạ bệ đỡ bắp chân, trong khi trượt lên xuống vẫn là chỉnh cơ. Hàng ghế này cũng có khay đựng cốc ở giữa, gập mở được.
Cốp xe
Khoang hành lý được thiết kế rộng rãi với thể tích lên đến 991L, tạo sự linh hoạt về khả năng chứa đồ. Bên cạnh đó, vị trí để đồ được sắp xếp phù hợp cho từng hàng ghế cũng góp phần gia tăng sự tiện dụng cho hành khách trên mỗi chuyến đi dài.
An toàn
Ở phương diện an toàn, cả hai phiên bản đều sở hữu 6 túi khí, hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ và 8 cảm biến đỗ xe trước/sau.
Gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense chỉ có mặt trên phiên bản Hybrid, bao gồm những tính năng: cảnh báo tiền va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang phía sau và đèn pha tự động chuyển chế độ chiếu xa/gần.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau: Khi lùi từ vị trí đỗ, hệ thống sẽ phát hiện các xe di chuyển đến gần từ phía sau và còi báo hiệu sẽ kêu để cảnh báo hỗ trợ người lái lùi xe an toàn.
Hệ thống Đèn chiếu xa tự động (AHB): Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động( DRCC):
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường:
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ người lái để chiều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe khỏi làn đường.
Hệ thống cảnh báo điểm mù: Cảnh báo người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp xe vận hành an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Cam 360 độ: Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp.
Túi khí: Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Innova Cross được trang bị khởi động bằng nút bấm và phanh đỗ điện tử & giữ phanh tự động, giúp tối ưu thiết kế nội thất khoang lái, hỗ trợ người lái giảm thao tác trong quá trình khởi động & dừng / đỗ xe.
Vận hành trên xe Toyota Innova Cross:
Hệ truyền động của Innova Cross cũng được làm mới hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm. Phiên bản 2.0V sử dụng động cơ 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, hút khí tự nhiên với công suất cực đại 172 mã lực và mô-men xoắn cực đại 205Nm. Hộp số đi kèm là loại tự động biến thiên vô cấp Direct Shift CVT.
Trong khi đó, bản HEV được trang bị hệ truyền động hybrid với động cơ xăng 2.0L (150 mã lực và 188Nm), mô-tơ điện (111 mã lực và 205Nm), pin Lithium-ion và hộp số e-CVT. Cả hai đều dùng hệ dẫn động cầu trước thay vì cầu sau như đời cũ và có hai chế độ lái là Normal (Bình thường) – Eco (Tiết kiệm). Riêng bản Hybrid có thêm chế độ Sport (Thể thao) và thuần điện EV Mode.
So sánh thông số giữa 2 phiên bản xe Toyota Innova Cross:
Thông số | Toyota Innova Cross xăng | Toyota Innova Cross Hybrid |
---|---|---|
Động cơ điện | Không có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không có | Có |
Hệ thống an toàn Toyota Safety sence | Không có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60/40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | Có |
Vành & lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Kết hợp) | 7.2 | 4.92 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Ngoài đô thị) | 6.3 | 5.26 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Trong đô thị) | 8.7 | 4.35 |
Số chỗ | 8 | 7 |
Thông số kĩ thuật xe Toyota Innova Cross:
Số chỗ ngồi | Innova Cross bản xăng (8 chỗ) | Innova Cross bản Hybrid (7 chỗ) | |
Kiểu dáng | Đa dụng | Đa dụng | |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Xuất xứ | Indonesia | Indonesia |
THÔNG TIN CHUNG:
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,67 | 5,67 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | 52 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1845 x 1790 | 4755 x 1850 x 1790 | |
Kiểu dáng | Đa dụng | Đa dụng | |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Số chỗ | 8 | 7 | |
Xuất xứ | Indonesia | Indonesia |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Các chế độ lái | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường | Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 128 (172)/6600 | 112 (150)/6000 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | 1987 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | |
Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS | Động cơ M20A-FXS | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 | 188/4400-5200 | |
Số xy lanh | 4 | 4 | |
Dung tích xy lanh | 1987 cc | 1987 cc | |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam | Mc Pherson/Torsion Beam | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tự động vô cấp | |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | |
Kết hợp | 7,2 | 4,92 | |
Ngoài đô thị | 6,3 | 5,26 | |
Trong đô thị | 8,7 | 4,35 | |
Vành & lốp xe | 215/60R17 | 225/50R18 |
NGOẠI THẤT
Chức năng sấy kính sau | Có | Có | |
Cụm đèn sau | LED | LED | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | |
Đèn chiếu gần | LED | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | Có | |
Đèn chiếu xa | LED | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | Chỉnh tay | |
Tự động Bật/Tắt | Có | Có | |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED | LED | |
Đèn sương mù | LED | LED | |
Sau | Có (Gián đoạn) | Có (Gián đoạn) | |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | |
Chức năng gập điện | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | Có |
NỘI THẤT
Cửa sổ trời | Không có | Cửa sổ toàn cảnh | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch | TFT 7 inch | |
Chất liệu | Da | Da | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | Có | |
Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 | |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay | |
Tựa tay hàng ghế hai | Có | Có | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
TIỆN ÍCH
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | |
Cốp điều khiển điện | Có | Có | |
Cửa gió sau | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | |
Ga tự động | Có | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | Có | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | |
Số loa | 6 | 6 | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động | |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động | With | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | 8 | |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Không có | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Không có | Có | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Không có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Không có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Không có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.